Có 2 kết quả:

宫女 gōng nǚ ㄍㄨㄥ 宮女 gōng nǚ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) palace maid
(2) CL:個|个[ge4],名[ming2],位[wei4]

Bình luận 0